Bạn đang xem bài viết Glucosamine Stada Là Thuốc Gì? Công Dụng Là Lưu Ý được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Shnr.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Hoạt chất: Glucosamine sulfate.
Thuốc chứa thành phần tương tự: Glucosamine Tipharco, Glucosamine Mediphar,…
Glucosamine Stada là sản phẩm thuốc bột của Stada Arzneimittel AG – Đức. Với thành phần chính là Glucosamine sulfate. Thuốc giúp giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối từ nhẹ đến trung bình.
Thành phần của Glucosamine Stada
Glucosamine: 1178 mg.
Tá dược: vừa đủ.
Thuốc bột Glucosamine Stada được chỉ định trong những trường hợp giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.
Cách dùngVì đây là thuốc bột nên hòa tan lượng bột thuốc với nước (ít nhất là 250 ml). Và dùng đường uống
Liều dùngĐối tượng trên 18 tuổi
Uống mỗi ngày 1 gói thuốc bột.
Có thể sử dụng glucosamine sulfate đơn lẻ. Hoặc phối hợp với chondroitin 1200 mg/ngày.
Nên sử dụng liên tục ít nhất trong 2 – 3 tháng để đảm bảo hiệu quả điều trị. Tuy nhiên tùy vào trạng thái của mỗi cá nhân sẽ có chỉ định phù hợp với mỗi người.
Cần xem xét tiếp tục điều trị với glucosamine không nếu sau 2 – 3 tháng điều trị mà triệu chứng không thuyên giảm.
Ở trên chỉ là liều dùng tham khảo. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý hiện tại của mỗi cá nhân sẽ có liều cụ thể. Vì vậy nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng glucosamine.
Sản phẩm được bán trên thị trường với giá tham khảo hiện nay là 150.000 VNĐ cho 1 hộp 30 gói thuốc bột. Tuy nhiên tùy chính sách của mỗi nhà phân phối mà giá sẽ dao động so với giá tham khảo ở trên.
Tác dụng phụ rất hiếm gặp có thể xảy ra là:
Glucosamine có thể làm giảm tác dụng của thuốc điều trị đái tháo đường. Vì vậy nên thận trọng khi sử dụng đồng thời cả 2 thuốc này.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
Trẻ dưới 18 tuổi do chưa có số liệu về độ an toàn và hiệu quả trong điều trị.
Bệnh nhân tiểu đường cần nên chú ý theo dõi chỉ số đường huyết thường xuyên khi bắt đầu sử dụng glucosamine.
Trong quá trình sử dụng Glucosamine Stada, nếu có bất kì biểu hiện hoặc triệu chứng nghi ngờ là tác dụng phụ không mong muốn của thuốc. Hãy liên hệ ngay trung tâm cấp cứu hoặc đến ngay trạm y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Bổ sung liều đã quên ngay khi nhớ ra đã quên uống 1 liều. Nhưng nếu thời gian quá gần với liều tiếp theo thì hãy bỏ liều đã quên và tiếp tục uống như lịch trình đã chỉ định.
Tuyệt đối không dùng gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
Một số điều cần lưu ý trước khi sử dụng glucosamine:
Không dùng cho người bị dị ứng với hải sản.
Trong quá trình sử dụng nếu có triệu chứng bất thường phải đến gặp bác ngay.
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc.
Khi xuất hiện các tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng thuốc ngay. Đồng thời thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ dưới 30 °C.
Tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.
Để sản phẩm xa tầm tay trẻ em.
Dermatix Là Thuốc Gì? Công Dụng, Liều Dùng Và Các Lưu Ý
Dermatix là thuốc gì? Công dụng, liều dùng và các lưu ý
Dermatix là gì? Thành phần chính
Dermatix là sản phẩm trị sẹo được nghiên cứu và sản xuất dựa trên quy trình tiên tiến theo phác đồ xử lý sẹo hiện đại. Sản phẩm được điều chế với sự liên kết giữa silicone gel và cyclopentasilox – ane (CPX).
Dermatix là sản phẩm của Mỹ và được bày bán rộng tại thị trường Việt Nam hiện nay. Loại thuốc này đã được Bộ Y tế kiểm định và cho phép lưu hành.
Các thành phần dược chất chính trong trong thuốc Dermatix gồm Vitamin C Ester, Cyclopentasiloxane, Dimethicone, Phenyl trimethicone và các thành phần tác dược khác.
Công dụng của sản phẩm
Dermatix là sản phẩm phục hồi làn da và điều trị các loại sẹo hiệu quả. Cụ thể, loại thuốc này mang đến cho người dùng những công dụng đặc biệt như sau:
Loại bỏ các vết sẹo lồi, sẹo lõm, da có nhiều nốt thâm đen, sạm nám, tàn nhang… Sản phẩm này tạo một lớp dát mỏng, làm khô nhanh và tăng độ bám dính để loại bỏ sẹo.
Làm tăng độ sáng của làn da, giúp làn da trở nên mềm mại và đều màu hơn.
Loại bỏ tình trạng sưng viêm, ngứa ngáy ở da trong quá trình làm lành các vùng da bị sẹo.
Bảo vệ làn da, tránh sự tác động trực tiếp từ ánh nắng mặt trời gây đen sạm và hủy hoại cấu trúc của da.
Phục hồi, làm lành vết thương khi làn da bị bỏng rát, sưng tấy.
Chỉ định và chống chỉ định
Sản phẩm Dermatix thường được chỉ định cho những trường hợp bị sẹo sau khi thực hiện phẫu thuật, trầy xước, vết cắt, công trùng cắn hoặc bị bỏng… Đặc biệt, các trường hợp sẹo bị sưng đỏ, dày cộm, kích thước lớn, thuốc Dermatix cũng có thể giúp xử lý các loại sẹo này một cách hiệu quả.
Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý một số trường hợp chống chỉ định sử dụng sản phẩm này như sau:
Người bị dị ứng, nhạy cảm với các thành phần tá dược có trong sản phẩm Dermatix.
Người có vết thương còn hở, còn ướt và chưa khô hẳn cũng không được thoa thuốc.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú cần được tư vấn cụ thể từ chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm này.
Cách sử dụng và liều lượng Dermatix
Rửa sạch sẽ vùng da đang có sẹo, lau khô vùng da đó.
Lấy một hàm lượng thuốc vừa đủ thoa đều lên vết sẹo. Bạn thoa nhẹ nhàng một lớp mỏng, thoa cả bên ngoài xung quanh vết sẹo.
Bạn để cho thuốc thấm vào sâu bên trong làn da và để cho da khô lại trong 2 phút.
Sau khi làn da sẹo đã khô, bạn nên dùng thêm mỹ phẩm như kem dưỡng ẩm, kem chống nắng thoa lên da.
Liều dùng đối với sản phẩm Dermatix như sau:
Người bệnh cần thoa Dermatix mỗi ngày 2 lần vào buổi tối trước khi ngủ và buổi sáng.
Bạn cần thoa thuốc liên tục trong vòng 2 tháng để nhận thấy sự cải thiện rõ rệt của làn da.
Tác dụng phụ và tương tác thuốc
Theo các chuyên gia cho biết, Dermatix không gây ra tình trạng kích ứng hoặc đỏ rát trên da khi sử dụng, kể cả những người có làn da nhạy cảm, dễ kích ứng. Tuy nhiên, nếu trong quá trình dùng thuốc, bạn phát hiện ra bất kỳ tác dụng phụ nào thì nên ngưng sử dụng và đến bác sĩ để được xử lý sớm nhất.
Hiện chưa có các báo cáo nào về sự tương tác thuốc khi sử dụng Dermatix với các loại thuốc khác. Tuy nhiên, bạn nên hỏi ý kiến chuyên gia nếu muốn sử dụng thuốc khác trong quá trình dùng Dermatix.
Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng Dermatix trị sẹo, bạn cần lưu ý một số điều như sau:
Chỉ nên dùng thuốc 2 lần/ngày và tuyệt đối không được lạm dụng sản phẩm.
Thoa thuốc lên vùng da sạch, khô và không có vết thương hở.
Tốt nhất, khi sẹo mới hình thành, bạn nên thoa thuốc để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Không được để cho vết sẹo tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Không được tác động, chà xát lên sẹo vì có thể ảnh hưởng đến mô sẹo và vết thương sẽ khó lành.
Nếu bạn quên
dùng
thuốc thì nên sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu quá gần với liều dùng tiếp theo thì bạn chỉ nên thoa 1 lần và không được thoa thuốc bù.
Bảo quản sản phẩm Dermatix ở nơi an toàn, tránh để trẻ nhỏ, thú cưng tiếp xúc.
Dermatix giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Sản phẩm Dermatix Ultra 7gr có giá khoảng 210.000 VNĐ, Dermatix Ultra 15gr có giá khoảng 310.000 VNĐ. Bạn có thể tìm mua thuốc ở các cửa hiệu thuốc Tây hoặc các đến bệnh viện thăm khám để được bác sĩ kê toa sử dụng thuốc.
Bản quyền bài viết : Phòng Khám Da Liễu và Thẩm Mỹ Quốc Tế GSV Việt Nam – Cập nhật bài viết 04/05/2023 bởi Bác sĩ Vương GSV
5/5 – (9 bình chọn)
Với 10 năm kinh nghiệm chuyên ngành da liễu và thẩm mỹ làm đẹp hiện tại đang chịu trách nhiệm chính Tại Phòng Khám Da Liễu & Thẩm Mỹ Quốc Tế GSV
Aluminium Phosphate Gel Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý
Aluminium Phosphat Gel được sản xuất bởi Stada – một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực dược phẩm toàn thế giới. Giống như tên gọi, thuốc có thành phần chính là Aluminium Phosphate. Thuốc được sử dụng khá phổ biến trong điều trị các vấn đề về dạ dày như trào ngược, viêm loét dạ dày – tá tràng.
Thuốc được bào chế dưới dạng hỗn dịch trắng đục, thơm mùi sữa với thành phần chính là Aluminium Phosphate. Đây là một hoạt chất thuộc nhóm kháng acid dạ dày (antacid) với tác dụng làm giảm acid dịch vị dư thừa, đưa pH dạ dày về gần trung tính. Từ đó, giảm cảm giác khó chịu của các triệu chứng gây ra do tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa.1
Ngoài ra, dạng gel giúp tạo một lớp màng bảo vệ đường tiêu hóa, phân tán hoạt chất nhôm phosphat đều, làm liền nhanh ổ viêm, ổ loét. Người bệnh sẽ cảm thấy dễ chịu ngay sau khi sử dụng.
Bình thường thuốc không được hấp thu vào cơ thể và không ảnh hưởng đến cân bằng acid – kiềm của cơ thể.1
Ðiều trị viêm thực quản, viêm dạ dày cấp và mạn tính, loét dạ dày–tá tràng, kích ứng dạ dày, các triệu chứng thừa acid như ợ nóng, ợ chua, tiết nhiều acid (trong thời kỳ thai nghén).
Điều trị rối loạn của dạ dày do những thuốc khác, do sai chế độ ăn hoặc sau khi dùng quá nhiều nicotine, cà phê, kẹo, hoặc những thực phẩm nhiều gia vị.
Điều trị các biến chứng của thoát vị cơ hoành, viêm đại tràng (Morbus Crohn).
Cách dùngNên lắc kỹ hỗn dịch trước khi uống. Không pha loãng hỗn dịch.
Do có cơ chế tạo phức với các chất khác, nên để hạn chế tương tác, không nên sử dụng Aluminium Phosphat Gel chung với các thuốc khác hay đồ uống có tính acid. Nên sử dụng cách nhau khoảng 2 tiếng.
Nếu phải sử dụng thuốc thường xuyên trong thời gian dài, bạn cần hỏi ý kiến của bác sĩ.
Liều dùngSử dụng 1-2 gói Aluminium Phosphat Gel, ngay sau khi ăn hoặc khi bạn thấy khó chịu.
Liều dùng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh. Bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để sử dụng tối ưu hiệu quả sản phẩm.
Một hộp 20 gói x 20g có giá 55.000 VNĐ. Giá của mỗi gói là 3.000 VNĐ.
Hiện nay, Aluminium Phosphate Gel có mặt tại các nhà thuốc trên toàn quốc. Ngoài ra, thuốc còn được bán trên các trang thương mại điện tử như Shopee, Lazada,…. hay các nhà thuốc online khác.
Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Aluminium Phosphate Gel trong thời gian dài là táo bón, tắc ruột. Tình trạng này hay gặp ở những bệnh nhân cao tuổi, hoặc nằm liệt giường. Ngoài ra rối loạn vận động, giảm sút trí nhớ cũng có thể gặp khi sử dụng thuốc với tần suất rất ít.
Do có khả năng tạo phức, nhôm phosphat có thể làm tăng hoặc giảm mức độ hấp thu của các thuốc khi sử dụng đồng thời. Các tương tác thường gặp:
Nhôm phosphat tạo phức với tetracyclin, do vậy hai thuốc này phải dùng cách nhau 1 – 2 giờ.
Sự hấp thu của các thuốc digoxin, indomethacin, các muối sắt, isoniazid, clodiazepoxid, naproxen giảm khi có mặt của nhôm phosphat.
Nhôm phosphat làm tăng hấp thu của dicoumarol, pseudoephedrin, diazepam.
Nhôm phosphat làm tăng pH nước tiểu, do đó làm giảm thải trừ các thuốc kiềm yếu (amphetamin, quinidin) và tăng thải trừ các thuốc acid yếu (aspirin).
Dùng chung với các citrat hay acid ascorbic làm tăng hấp thu nhôm phosphat.
Mẫn cảm với nhôm, các hợp chất chứa nhôm hoặc với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai và mẹ cho con bú có uống được Aluminium Phosphat Gel ?Các thuốc kháng acid có thể được sử dụng một cách an toàn trong thời kỳ mang thai, vì các nghiên cứu lớn đã được công bố không có bằng chứng về tác dụng phụ đối với thai nhi. Tuy nhiên không nên sử dụng trong thời gian dài và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.2
Đối tượng thận trọng khi dùng Aluminium Phosphat GelTrong trường hợp suy thận mạn tính, thuốc chỉ nên được sử dụng dưới sự kiểm soát thường xuyên nồng độ nhôm trong huyết thanh.
Quá liềuTáo bón hoặc tắc ruột có thể xảy ra khi bạn sử dụng thuốc quá liều. Trong trường hợp nặng hơn, tích tụ thuốc với nồng độ cao trong thời gian dài sẽ dẫn đến sỏi thận.
Khi bệnh nhân bị suy thận hoặc bắt buộc phải dùng thuốc liều cao kéo dài, sự tích lũy nhôm đặc biệt ở các mô thần kinh và xương có thể xảy ra. Suy giảm trí nhớ, mất phương hướng, rối loạn vận động và rối loạn tâm thần là những triệu chứng bệnh nhân sẽ trải qua.
Cách xử trí khi dùng thuốc quá liềuTrong các trường hợp khẩn cấp, bác sĩ có thể kê thuốc nhuận trường hoặc thuốc xổ.
Ngưng sử dụng tất cả các nguồn cung cấp nhôm khi nhiễm độc đã biểu hiện triệu chứng. Deferoxamin truyền chậm được khuyến cáo trong trường hợp này.
Trong trường hợp quên liều, bỏ qua liều đó và tiếp tục liệu trình.
Tuân theo tờ hướng dẫn sử dụng hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Nên sử dụng cách xa các thuốc có khả năng gây tương tác khoảng 2 giờ.
Trong trường hợp sử dụng thuốc bị táo bón, khuyến cáo nên uống thêm nước.
Sử dụng thuốc kết hợp với thay đổi lối sống. Chế độ ăn lành mạnh cùng với sự luyện tập thể dục giúp hỗ trợ cải thiện triệu chứng và giảm thời gian dùng thuốc.
Kiểm tra hạn dùng của thuốc.
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C. Bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng.
Tanakan Là Thuốc Gì? Công Dụng, Liều Dùng Và Những Lưu Ý Khi Sử Dụng
Tên thành phần hoạt chất: Chiết xuất lá Ginkgo biloba được tiêu chuẩn hoá (EGb 761).
Tên thuốc chứa thành phần tương tự: Giloba, ILko Tablet, Cerevit Fort, Gentlemax, Npluvico, Topbrain.
Tanakan là một chế phẩm có chứa chiết xuất từ Ginkgo biloba (cây bạch quả) với hàm lượng 40mg đã được chuẩn hoá.
Trong những năm 1700, Bạch quả (Ginkgo biloba) đã được biết đến ở châu Âu và bắt đầu được dùng làm thuốc chữa bệnh ở phương Tây từ những năm 1900. Các nhà khoa học đã nghiên cứu và thấy hoạt chất chiết xuất từ lá có tác dụng cải thiện tuần hoàn máu, đặc biệt là các mạch máu não và tứ chi.
Chiết xuất cây Bạch quả có tác dụng như chất điều hòa mạch máu trên hệ thống mạch máu, cải thiện dẫn truyền neuron. Ngoài ra còn có tác dụng bảo vệ trên chuyển hoá tế bào, đối kháng sự sản xuất gốc tự do và peroxide hoá lipid màng tế bào.
Thuốc Tanakan được chỉ định trong các trường hợp:
Những người có triệu chứng của viêm động mạch (ví dụ: đau thắt khi đi).
Rối loạn thị giác ở người bị đái tháo đường. Những người bị tiểu đường lâu năm sẽ bị thiếu máu ngoại vi ở những mao mạch nhỏ, đặc biệt là mắt.
Rối loạn tuần hoàn thần kinh cảm giác: mất cảm giác nóng, lạnh.
Thiểu năng tuần hoàn não: chóng mặt, ù tai, giảm thính lực.
Thiếu tưới máu đầu chi (hội chứng Raynaud).
Giá tham khảo Tanakan 40 mg là 4.400vnđ/ Viên và 145.000vnđ/ Hộp 2 vỉ x 15 viên.
Hiện nay, sản phẩm có bán tại nhiều nhà thuốc trên toàn quốc. Giá bán có thể thay đổi tùy vào thời điểm và nhà cung cấp. Hãy luôn cân nhắc lựa chọn các cơ sở uy tín để mua sản phẩm.
Viên nén Tanakan được sử dụng đường uống.
Vào bữa ăn bạn uống thuốc với 1 cốc nước đầy.
Lưu ý, dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, nếu có thắc mắc cần hỏi ngay để được giải đáp.
1 viên nén chứa 40 mg chiết xuất tinh khiết.
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn là 3 viên mỗi ngày và uống vào bữa ăn.
Liều dùng đối với trẻ em: hiện tại vẫn chưa có thông tin, dữ liệu về liều dùng, cách dùng đối với trẻ em. Ba mẹ cần phải tham khảo ý kiến Bác sĩ một cách thận trọng trước khi cho trẻ dùng.
Tuân thủ dùng thuốc đúng cách và đúng liều quy định của Bác sĩ là yếu tố hết sức quan trọng để đạt hiệu quả điều trị cao nhất và không bị ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh cũng như tương tác thuốc.
Tanakan bị chống chỉ định với nhữg người mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc, bao gồm hoạt chất chính là cây Bạch quả và các tá dược (Lactose monohydrate, Cellulose dạng vi tinh thể, Bột bắp, Silicekeokhan, Talc, Magnesium Stearate, Methylhydroxylpropylcellulose, Macrogol 400, Macrogol 6000, Dioxyde titane, Oxyde sắt đỏ).
Cần lưu ý rằng viên nén Tanakan có chứa lactose nên không dùng được cho những người có bệnh lí sau:
Những người bị galactose huyết bẩm sinh.
Hội chứng kém hấp thu glucose hay galactose.
Những người thiếu men lactase.
Thuốc Tanakan được làm từ các nguyên liệu từ nhiên nên được đánh giá với mức độ an toàn cao. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng sản phẩm này với trẻ em dưới 12 tuổi. Hỏi ý kiến từ bác sĩ khi dùng thuốc cho đối tượng này.
Để phát huy được tối đa hiệu quả của thuốc, bạn nên kiêng rượu bia và các chất kích thích khác khi dùng thuốc.
Thử nghiệm trên động vật không thấy tác dụng gây quái thai.
Hiện chưa có nghiên cứu chính xác trên người. Cho đến nay, chưa thấy có báo cáo trường hợp dị dạng nào. Tuy nhiên, vẫn không khuyến cáo dùng Tanakan khi đang có thai hoặc cho con bú vì chưa đủ dữ liệu lâm sàng.
Tác dụng phụ của Tanakan rất hiếm và thường nhẹ, từ rối loạn tiêu hóa, rối loạn ở da, nhức đầu.
Khi gặp phải các tác dụng phụ kể trên, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ.
Hiện chưa có thông tin về các trường hợp quá liều khi sử dụng Tanakan. Người bệnh cần tham khảo liều lượng với bác sĩ trước khi sử dụng.
Hiện chưa có nghiên cứu nào về tương tác thuốc Tanakan của pháp với các thuốc khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp thuốc có thể xảy ra tương tác với những loại thuốc khác bạn đang dùng làm giảm hiệu quả hoặc tăng các tác dụng phụ. Vì vậy, hãy kê khai cho bác sĩ các loại thuốc bạn đang sử dụng để được tư vấn cụ thể.
Thuốc cần bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và nhiệt độ dưới 30 độ C.
Không sử dụng thuốc khi đã quá hạn hoặc xuất hiện ẩm mốc trên bề mặt thuốc.
Tanakan là chế phẩm được chiết xuất từ thảo dược thiên nhiên. Tuy nhiên, tốt nhất bạn không nên tự ý sử dụng Tanakan cũng như các chế phẩm chứa ginkgo biloba. Trước khi sử dụng, nên gặp bác sĩ để được tư vấn một cách kỹ lưỡng về liều dùng và cách dùng.
Siro Ambroxol Danapha Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Khi Dùng
Thành phần hoạt chất: Ambroxol
Thuốc có thành phần tương tự: Halixol, Mucosolvan, Ambroxol,…
Thành phầnHoạt chất chính: Ambroxol
Công dụng của thành phần1Ambroxol có tác dụng làm đờm lỏng và ít quánh, long đờm.
Ambroxol cải thiện triệu chứng và làm giảm số đợt cấp tính của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
Ambroxol có tính kháng viêm và có hoạt tính của chất chống oxy hóa.
Gan là cơ quan chuyển hóa Ambroxol chủ yếu. Thuốc bài tiết qua thận khoảng 83%.1
Dùng siro Ambroxol Danapha cho các trường hợp sau:2
Điều trị các rối loạn về sự bài tiết ở phế quản, chủ yếu trong các bệnh phế quản cấp tính: Viêm phế quản cấp tính, giai đoạn cấp tính của các bệnh phế quản – phổi mạn tính.
Hiện giá của sản phẩm khoảng 30.000 VNĐ/ chai 60 ml. Tuy nhiên, mức giá sản phẩm sẽ thay đổi tùy thuộc vào chính sách của từng cửa hàng.
Cách dùngSiro Ambroxol Danapha được sử dụng bằng đường uống.2
Nên sử dụng siro Ambroxol sau khi ăn.1
Liều dùngLiều dùng của siro Ambroxol được chia theo độ tuổi, cụ thể như sau:2
Đối với trẻ từ 2 đến 5 tuổi nên dùng liều 2,5 ml tương đương nửa muỗng canh. Mỗi ngày nên dùng 2 đến 3 lần.
Trẻ từ 5 đến 10 tuổi mỗi ngày dùng 2 đến 3 lần. Mỗi lần dùng 5 ml tương đương 1 muỗng canh.
Với trẻ trên 10 tuổi và người trưởng thành mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 10 ml, tương đương 2 muỗng canh.
Vì thể trạng và mức độ bệnh của mỗi người là khác nhau. Nên trước khi sử dụng sản phẩm, hỏi ý kiến bác sĩ hoặc các chuyen gia để được chỉ định mức liều phù hợp nhất.
Các tác dụng phụ có thể kể đến khi sử dụng Ambroxol:2
Tác dụng phụ thường xảy ra nhất là trên đường tiêu hóa như: ợ nóng, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
Phản ứng dị ứng như phát ban cũng có thể gặp nhưng ít.
Trong quá trình sử dụng thuốc, nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Không nên dùng thuốc Ambroxol Danapha đối với những người có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc kể cả tá dược. Người đang bị loét dạ dày, tá tràng tiến triển cũng không nên dùng Ambroxol.2
Các đối tượng cần thận trọng khi dùng thuốcAmbroxol có thể làm tan cục máu đông nên sẽ xuất hiện tình trạng xuất huyết trở lại ở những bệnh nhân:2
Loét dạ dày, tá tràng.
Ho ra máu do nhiều trường hợp.
Người lái xe và vận hành máy mócChưa có báo cáo bất lợi nào của thuốc lên người lái xe và vận hành máy móc.2
Phụ nữ mang thaiChưa có dữ liệu về tác động bất lợi của Ambroxol lên phụ nữ mang thai và thai nhi. Nhưng trong 3 tháng đầu của thai kỳ, nếu có sử dụng thuốc phải cân nhắc cẩn thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.2
Phụ nữ cho con búChưa có thông tin về nồng độ của bromhexin cũng như Ambroxol trong sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến các chuyên gia y tế nếu muốn sử dụng Ambroxol trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ.2
Chưa có dữ liệu về triệu chứng quá liều trên người. Nếu lỡ dùng quá liều, cần theo dõi các triệu chứng xảy ra sau đó và điều trị triệu chứng. Báo ngay với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để có hướng giải quyết kiệp thời.
Khi quên một liều thuốc, nếu liều đó cách xa liều tiếp theo thì dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Các tương tác có thể xảy ra khi sử dụng thuốc:
Ambroxol làm tăng nồng độ các kháng sinh Amoxicillin, Cefuroxim, Erythromycin, Doxycyclin trong nhu mô phổi.2
Không phối hợp Ambroxol với Codein, các thuốc làm khô đờm như Atropin.1
Nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng thuốc.
Trước khi sử dụng thuốc nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc các chuyên gia y tế.
Bảo quản thuốc nơi khô mát, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp vào sản phẩm.
Nhiệt độ bảo quản thuốc không nên quá 30°C.
Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
Acid Salicylic Là Gì? Công Dụng Và Những Lưu Ý Khi Sử Dụng
Salicylic acid thường gặp nhất là trong các sản phẩm mỹ phẩm trị mụn, vậy salicylic acid là gì? Tác dụng và các sản phẩm có chứa axit salicylic?
Với những bạn hay quan tâm đến thành phần của mỹ phẩm thì sẽ quá quen thuộc với tên gọi salicylic acid có trên các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, kem trị mụn, nước hoa hồng, tẩy tế bào chết dành cho da dầu và da mụn.
Salicylic acid (Axit Salicylic) hay còn được gọi là Beta Hydroxy Acid (BHA) là một acid vô cơ gốc dầu, nhờ có đặc tính này mà salicylic acid có khả năng thấm sau vào lỗ chân lông có chứa bã nhờn, phá vỡ các tế bào chết bị dính vào nhau từ đó loại bỏ các bã dầu tắc nghẽn.
Đây là lí do salicylic acid rất phù hợp với da dầu và mụn, và có khả năng trị mụn cũng như tẩy tế bào chết rất hiệu quả.
Salicylic acid giúp trị mụn, chống viêm và kiểm soát nhờnSalicylic acid có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm, làm sạch sâu, từ đó lỗ chân lông được thông thoáng khiến cho bụi bẩn và bã nhờn không còn đọng lại trên da và gây ra mụn.
Ngoài ra khi sử dụng salicylic acid thì lượng dầu trên mặt cũng được tiết chế một cách rõ ràng, lỗ chân lông nhỏ hơn và các vết thâm mụn cũng giảm đi.
Salicylic acid giúp tẩy tế bào chếtNhờ khả năng thấm sâu vào da nên salicylic acid làm cho các tế bào chết bong tróc giúp da được thông thoáng hơn.
Salicylic acid giúp trị gàuCũng nhờ đặc tính kháng khuẩn, chống viêm mà salicylic acid có trong thành phần của các sản phẩm dầu gội trị gàu.
Salicylic acid giúp thông thoáng lỗ chân lông bị bí tắcNhờ vào khả năng hoà tan trong môi trường dầu nhờn nên thành phần này nhanh chóng thẩm thấu vào lỗ chân lông bị bí do dầu nhờn và bụi bẩn. Đặc biệt đối với các bạn có làn da dầu, salicylic acid kích thích lưu thông bã nhờn và làm sạch lỗ chân lông hiệu quả, đem lại cho bạn làn da sáng mịn.
Salicylic acid giúp hạn chế dầu nhờn cho daSalicylic acid có đặc tính có thể phá vỡ liên kết giữa các axit béo như dầu nhờn hay các loại dầu tự nhiên có trên da. Vì thế, đối với da dầu và da mụn, Salicylic acid có khả năng loại bỏ và kiềm dầu hiệu quả.
Không nên sử dụng cùng lúc nhiều sản phẩm có chứa acid salicylic vì sẽ gây kích ứng da và bào mòn da.
Nếu mới bắt đầu sử dụng salicylic acid thì nên sử dụng cách ngày trong khoảng 1 đến 2 tuần xem da có biểu hiện dị ứng không.
Đối với các bạn có làn da nhạy cảm và dị ứng với aspirin hoặc tình trạng mụn trứng cá đỏ thì không nêndùng sản phẩm có chứa salicylic acid.
Tác dụng phụ phổ biến khi dùng axit salicylic gồm:
Kích ứng da, không xuất hiện trước khi sử dụng các thuốc này (nhẹ)
Đau châm chích tại khu vực bôi thuốc
Các tác dụng phụ ít phổ biến hoặc hiếm gặp khi dùng axit salicylic:
Ngoài ra, nếu gặp các tác dụng phụ như: Nổi mề đay, khó thở, ngất xỉu, sưng mắt, mặt, môi hoặc lưỡi, bạn cần dừng thuốc và đi cấp cứu ngay.
Một số tác dụng phụ của acid salicylic có thể không cần điều trị vì khi cơ thể đã quen với các loại thuốc, chúng sẽ biến mất. Tuy nhiên, không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Một số có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập.
Khi bạn có bất cứ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình dùng thuốc này, cách tốt nhất là bạn nên đến gặp bác sĩ để có thể ngăn ngừa hoặc làm giảm các tác dụng phụ.
Dị ứngCần thông báo với bác sĩ nếu bạn có tiền sử mắc dị ứng các thành phần có trong thuốc hoặc các chất khác chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật.
Đối với loại thuốc không cần kê toa như axit salicylic, hãy đọc nhãn hoặc thông tin thành phần một cách cẩn thận.
Trẻ emTrẻ em dưới 2 tuổi không nên sử dụng chất này vì có thể tăng nguy cơ mắc các tác dụng không mong muốn như kích ứng da do tăng hấp thu acid salicylic. Đặc biệt, không nên cho trẻ dùng thuốc lên các vùng da rộng của cơ thể, trong thời gian dài hoặc dùng dưới lớp quần áo kín.
Người lớn tuổiTình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc acid salicylic. Trước khi sử dụng thuốc bạn nên báo cho bác sĩ biết tình trạng sức khỏe của bạn nếu bạn gặp các vấn đề sau đây:
Bệnh về mạch máuĐối với bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường cần chú ý sử dụng một cách thận trọng vì có thể gây tấy đỏ hoặc loét, đặc biệt là ở bàn tay hoặc bàn chân
Dùng salicylic acid cho người bị viêm, ngứa ngáy, hoặc nhiễm trùng da –cũng có thể gây kích ứng nặng nếu dùng cho vùng da bị viêm, kích thích.
Bệnh cúmDùng axit salicylic cho trẻ em và thanh thiếu niên bị cúm hoặc thủy đậu sẽ làm gia tăng nguy cơ mắc hội chứng Reye.
Bệnh thậnTránh sử dụng thuốc này cho người mắc bện về gan, thận. Nếu sử dụng trong một thời gian dài trên diện rộng có thể gây ra hậu quả hoặc tác dụng phụ không mong muốn
Để bảo quản thuốc axit salicylic bạn nên tránh để thuốc ở nơi quá nóng, quá ẩm hoặc để trực tiếp dưới ánh sáng, tốt nhất là bảo quản ở nhiệt độ phòng. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ nhỏ. Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng.
Salicylic acid là thành phần thường có trong các sản phẩm trị mụn như sữa rửa mặt, nước hoa hồng cho da mụn, kem trị mụn, dầu gội trị gàu,…
Gel rửa mặt Acnes ngăn ngừa mụn 100g hiện có giá khoảng 70.000đ.
Kem rửa mặt Oxy total anti acne sạch mụn hết thâm 100g hiện có giá khoảng 67.000đ.
Sữa rửa mặt trị mụn Perfect Purity Skin Blemish Face Wash 236ml giá khoảng 125.000đ.
Salicylic acid là thành phần quan trọng trong các sản phẩm trị mụn, hy vọng qua bài viết này giúp bạn hiểu được về salicylic acid là gì và các tác dụng của nó đối với làn da.
Cập nhật thông tin chi tiết về Glucosamine Stada Là Thuốc Gì? Công Dụng Là Lưu Ý trên website Shnr.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!